PLANET XGPN-400AXV là một ONU (Thiết bị mạng quang) Wi-Fi XG-PON hiệu suất cao được thiết kế để cung cấp kết nối băng thông rộng cực nhanh cho người dùng dân dụng và văn phòng. Được trang bị một cổng XG-PON 10Gbps hạ lưu và 2,5Gbps thượng lưu, bốn cổng LAN Gigabit Ethernet, một cổng RJ11 VoIP và công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến, nó cung cấp giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng băng thông rộng cáp quang tốc độ cực cao. Được ghép nối với Thiết bị đầu cuối đường quang XGS-PON (OLT), XGPN-400AXV cung cấp giải pháp FTTH hiệu quả và đáng tin cậy cao.
Nội dung chính
Các tính năng chính PLANET XGPN-400AXV XG-PON HGU with 4-Port GbE, 3000Mbps 802.11AX Wireless and 1-Port FXS
- Tốc độ truyền tải XG-PON 10Gbps xuống và 2,5Gbps lên, đảm bảo kết nối băng thông rộng cực nhanh
- 4 cổng LAN Gigabit Ethernet, cung cấp kết nối có dây ổn định cho máy tính để bàn, NAS và thiết bị đa phương tiện
- 1 cổng VoIP RJ11 FXS để liên lạc thoại chất lượng cao
- Wi-Fi 6 băng tần kép (802.11b/g/n/ac/ax), cung cấp hiệu suất không dây lên đến 3000Mbps với 5 ăng-ten ngoài
- Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 20km, hoàn hảo cho các ứng dụng cáp quang đến tận nhà
- Khả năng tương thích liền mạch với XGS-PON OLT đảm bảo triển khai linh hoạt và có thể mở rộng
Được thiết kế hoàn hảo cho các ứng dụng cáp quang đến tận nhà
PLANET XGPN-400AXV được thiết kế hoàn hảo cho các ứng dụng cáp quang đến tận nhà (FTTH), cung cấp tốc độ truyền tải xuống 10Gbps và tốc độ truyền tải lên 2,5Gbps qua một sợi quang duy nhất. Với khoảng cách truyền tối đa là 20 km và hỗ trợ tỷ lệ chia tách 1:256, XGPN-400AXV đảm bảo triển khai cáp quang quy mô lớn tiết kiệm chi phí. Các tính năng QoS tích hợp, bao gồm 8 hàng đợi ưu tiên, WRR, SP và lập lịch FIFO, đảm bảo phân bổ băng thông mượt mà cho IPTV, trò chơi trực tuyến, VoIP và các dịch vụ đám mây.
Cổng thoại tích hợp cho các dịch vụ Triple-Play
PLANET XGPN-400AXV có cổng RJ11 FXS tích hợp, cho phép dịch vụ thoại qua IP (VoIP) cho người dùng hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Với sự hỗ trợ cho các codec thoại chuẩn như G.711 và G.729, thiết bị cho phép người dùng kết nối trực tiếp điện thoại analog, cung cấp giao tiếp thoại chất lượng cao qua mạng cáp quang. Điều này làm cho XGPN-400AXV trở nên lý tưởng cho các triển khai triple-play, kết hợp các dịch vụ internet, thoại và video thành một giải pháp thống nhất duy nhất.

Wi-Fi 6 802.11ax không dây tốc độ cao
PLANET XGPN-400AXV có công nghệ Wi-Fi 6 mới nhất, hỗ trợ tần số băng tần kép 2,4 GHz và 5 GHz với tốc độ lên tới 574Mbps (2,4 GHz) và 2402Mbps (5 GHz). Tuân thủ các tiêu chuẩn 802.11b/g/n/ac/ax, sản phẩm này mang lại hiệu suất không dây nâng cao với 5 ăng-ten ngoài, đảm bảo phạm vi phủ sóng tuyệt vời và kết nối ổn định cho các ứng dụng sử dụng nhiều băng thông như phát trực tuyến 4K, chơi game trên đám mây và các thiết bị gia đình thông minh.
Thông lượng LAN Gigabit tăng cường lưu lượng mạng
PLANET XGPN-400AXV cung cấp bốn cổng LAN Gigabit Ethernet, đảm bảo kết nối có dây ổn định và tốc độ cao cho máy tính để bàn, NAS, máy nghe nhạc phương tiện và máy chơi game. Kết hợp với Wi-Fi 6, sản phẩm này loại bỏ hoàn toàn tình trạng tắc nghẽn truyền dẫn, mang lại tốc độ cực nhanh cho cả mạng có dây và không dây cho môi trường gia đình và văn phòng hiện đại.

Khả năng IPv6/IPv4 Dual Stack
Với khả năng hỗ trợ đầy đủ cho IPv4 và IPv6 dual stack, XGPN-400AXV tích hợp liền mạch vào cả mạng IPv4 hiện tại và cơ sở hạ tầng IPv6 trong tương lai. Điều này đảm bảo khả năng tương thích trong tương lai, cho phép các ISP triển khai trơn tru các dịch vụ IPv6 FTTx thế hệ tiếp theo trong khi vẫn duy trì khả năng tương thích ngược với các mạng IPv4 hiện có.
Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối ONU PLANET XGPN-400AXV XG-PON HGU with 4-Port GbE, 3000Mbps 802.11AX Wireless and 1-Port FXS
Hardware Specifications | |
---|---|
UNI port | 4 x 10/100/1000BASE-T RJ45 copper Wi-Fi 6 external 5 antennas 1 USB 1 x RJ11 FXS port |
PON port | Transmission rate: Downlink 10Gbps and uplink 2.5Gbps Network Coverage Radius: 20 kilometers Receiver Sensitivity: ≤-28dBm Transmit Optical Power: 0.5~5dBm Optical interface type: SC/UPC |
Button | 1 x power ON/OFF button 1 x reset button (Press for about 15 seconds to reset the device to factory default.) 1 x WLAN enable/disable button 1 x WPS enable/disable button 1 x LED on/off button |
Thermal Fan | Fanless |
LED Indicators | PWR (Green) LOS/PON (Red)/(Green) Internet (Green) LAN1-LAN4 (Green) Wi-Fi (Green) WPS (Green) USB (Green) VoIP (Green) |
Installation | Desktop installation or wall mounting |
Power Requirements | 12V DC, 1.5A max. |
Power Consumption | 7.32W max. |
Weight | 494g |
Enclosure | Plastic |
Wi-Fi | 802.11b/g/n/ac/ax MIMO, with a maximum rate of 3000Mbps. multiple SSIDs and SSID encryption |
Dimensions (WxDxH) | 185 x 135 x 36mm (excluding antennas) |
Heat dissipation | Extended use (24 hours) does not result in performance degradation or damage due to device overheating or deformation. |
Wireless Interface Specifications | |
Standard | IEEE 802.11ax 5GHz IEEE 802.11ax 2.4GHz IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible |
Frequency Band | Simultaneous 2.4GHz and 5GHz |
Modulation Type | 802.11ax: OFDMA (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM / 1024QAM) 802.11n/g/a: OFDM 802.11b: DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK) |
Data Transmission Rates | 2.4GHz up to 574Mbps 5GHz up to 2402Mbps @ 160MHz) |
Channel | 2.4GHz: FCC (America): 2.412–2.462GHz (11 Channels) ETSI (Europe): 2.4122.472GHz (13 Channels) 5.180~5.825GHz (up to 24 channels, depending on country) |
Channel Width | 802.11ax: 20/40/80/160MHz |
Max. RF Power / EIRP | 2.4GHz: < 20dBm 5GHz: < 23dBm (varies by region) |
Wireless Management Features | |
Encryption Security | 64/128-bit WEP, WPA, WPA2-PSK, WPA3-SAE |
Wireless Security | SSID broadcast enable/disable Wireless MAC address filtering WPS (Wi-Fi Protected Setup) support Client isolation |
Wireless Advanced | Transmit power adjustment Beacon interval configuration WMM (Wi-Fi Multimedia) support Band steering (2.4GHz/5GHz auto-switch) Wi-Fi schedule |
Max. Supported Clients | Up to 128 wireless clients |
Router Features | |
Data Forwarding | Routing mode, bridging mode, and routing + bridging hybrid Mode |
DNS | DNS Relay |
DHCP | DHCP server |
VLAN | Port-based VLAN IEEE 802.1Q VLAN |
Multicast | Supports IGMP snooping Supports CTC-defined dynamic multicast Supports MLD snooping Supports full routing multicast |
QoS | Backpressure flow control (half-duplex) IEEE 802.3x flow control (full-duplex) Preventing Head-of-Line Blocking IEEE 802.1p, CoS 8 Priority Queues per Port WR, SP, and FIFO Port Rate Limiting |
Reliability | Loop Detection Dying-Gasp Type B Dual Homing Protection |
Security | Port MAC Address Limitation Port Protection Port Storm Suppression Supports firewall MAC/IP/Port/URL/Domain filtering Supports DDoS protection |
Management Configuration | Web, TELNET, TR069, OMCI Software Upgrade through TFTP, WEB, TR069, and OLT |
VoIP Protocols and Standard | |
Standard | T.38 (G.711 Fax pass-through) |
Voice Codec | G.711A/G.711U/G.723/G.729 |
Voice Standard | VAD (Voice Activity Detection) |
Standards Conformance | |
Standards | ITU-T G.987.3, G.988, G.989 GB/T 39577-2020 10Gbit/s Passive Optical Networks (XG-PON) IEEE 802.1Q, VLAN |
Environment Specifications | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature: -10 ~ 60 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |